Chiffres hán et chữ nôm

Nombres sémogramme phonogramme Vietnamien
汉字
hànzì
hán tự
拼音
pīnyīn
sino-
viêt
汉字
hànzì
hán tự
拼音
pīnyīn
sino-
viêt
𡦂喃
chữ nôm
國語
quốc ngữ
TCVN
5773 -
1993
Unicode
1 yi nhất
một
(disparaître,
mourir)
một   U+6C92
2 èr nhị tái thai nôm 2 hai V+A001 𠄩
U+20129
3 sān tam ba
(coller ;
adhérer)
ba V+A178 𠀧
U+20027
4 tứ bĕn
(racine)
bản bốn V+A422 𦊚
U+2629A
5 ngũ nán
(sud)
nam năm V+A360 𠄼
U+2013C
6 liù lục lăo lão nôm 6 sáu V+A35E 𦒹
U+264B9
7 thât ba bãi nôm 7 bảy   𦉱
U+26271
8 bát cān than nôm 8 tám V+A015 𠔭
U+2052D
9 jiŭ cửu qin nôm 9 chín V+A02D 𠃩
U+200E9
10 shí thập mài mại nôm 10 mười V+A5EA 𨒒
U+28492
100 băi bách lín lâm nôm 100 trăm V+A540 𤾓
U+24F93
1000 qiān thiên yàn ngạn nôm 1000 nghìn V+A162 𠦳
U+209B3
10000 wàn vạn mén môn nôm 10000 muôn V+A1B7
U+958D